admin
Phân tích điểm
5 / 10
TLE
|
C++17
vào 8:52 p.m. 2 Tháng 10, 2024
weighted 63%
(32pp)
Các bài tập đã ra (84)
Bài tập | Nhóm bài | Điểm |
---|---|---|
ARRANGE | BT Advanced | 100 |
Bai1 | Uncategorized | 100p |
Bai2 | CP Advanced | 100p |
Bai3 | CP Advanced | 100p |
Bai4 | CP Advanced | 100p |
BANGMAU | BT Advanced | 100 |
BIGC | Uncategorized | 100 |
BITRANS | BT Advanced | 100 |
BOOKSHELF | BT Advanced | 100 |
BRICK1 | BT Advanced | 100 |
BUYMILK | BT Advanced | 100 |
CHUNGKHOAN | BT Advanced | 100 |
CIRCLE | CP Advanced | 100p |
CONCOMP | BT Advanced | 100 |
CONSTRUCT | BT Advanced | 100 |
CORN | BT Advanced | 100 |
COUNTN | Cơ bản | 100p |
COVERING | BT Advanced | 100 |
CPERM | CP Basic | 100p |
CPRIME1 | BT Advanced | 100 |
DIGITSUM | CP Advanced | 100p |
FLOWER1 | BT Advanced | 100 |
FRACTION | BT Advanced | 100 |
GAS | BT Advanced | 100 |
GENETIC | BT Advanced | 100 |
GENOME | CP Advanced | 100p |
GOS | BT Advanced | 100 |
GSASUKE | BT Advanced | 100 |
Phát kẹo | Uncategorized | 101 |
HAMMING | BT Advanced | 100 |
HANGPICS | Cơ bản | 100p |
HINHVUONG | BT Advanced | 100 |
[HNOI2021 - V1 - THPT] Bài 3: Phát đồng xu | HSGTP C3 | 100p |
HOANHAO | BT Advanced | 100 |
INSTR: Xâu thú vị | CP Basic | 100p |
Dynamic distance | HSGTP C3 | 150p |
LAUGH | Uncategorized | 100 |
LAZY | BT Advanced | 100 |
LHSEQ | BT Advanced | 100 |
[LT] Bài 1: Tần suất ký tự | Tiểu học | 100p |
MATKHAU | BT Advanced | 100 |
MATMA | BT Advanced | 100 |
MRECT1 | BT Advanced | 100 |
MUMBA | BT Advanced | 100 |
MWAND | BT Advanced | 100 |
NTLA1 | Uncategorized | 100p |
NUMBER5 | BT Advanced | 100 |
ONE | BT Advanced | 100 |
ONECYC | BT Advanced | 100 |
HackDream Orange 01-A: Trò chơi ghép chuỗi | Hack Dream Battle | 100p |
HackDream Orange 01-B: Số vô dụng | Hack Dream Battle | 100p |
HackDream Orange 01-C: Mật mã | Hack Dream Battle | 100p |
HackDream Orange 01-D: Chữ nhật đồng tâm | Hack Dream Battle | 100p |
HackDream Orange 01-E: Xoá chuỗi | Hack Dream Battle | 100p |
HackDream Orange 01-F: Tích chia hết | Hack Dream Battle | 100p |
HackDream Orange 01-G: Chọn số | Hack Dream Battle | 100p |
HackDream Orange 01-H: Bài kiểm tra | Hack Dream Battle | 100p |
PALIN | CP Advanced | 100p |
PATHS | BT Advanced | 100 |
PERIOD | BT Advanced | 100 |
PIGBANK | BT Advanced | 100 |
PPAIRING | BT Advanced | 100 |
qprofit | BT Advanced | 100 |
RECLAIM | CP Advanced | 100p |
RECTANGLE1 | BT Advanced | 100 |
ROBOT2 | BT Advanced | 100 |
ROBOT3 | BT Advanced | 100 |
SOCOLA | BT Advanced | 100 |
STADIUM | BT Advanced | 100 |
STRING | BT Advanced | 100 |
STRINGMOVE | BT Advanced | 100 |
SUBSTR1 | BT Advanced | 100 |
SUM | BT Advanced | 100 |
[THT-A-01] Bài 2 | Uncategorized | 100 |
[THT-A-01] Bài 3 | Uncategorized | 100 |
[THT-A-01] Bài 4 | Uncategorized | 100 |
[THT-A-01] Bài 5 | Uncategorized | 100 |
TOWN1 | BT Advanced | 100 |
TREE1 | BT Advanced | 100 |
TREE2 | BT Advanced | 100 |
TRENET | BT Advanced | 100 |
UNFAIR | BT Advanced | 100 |
XEPHANG | BT Advanced | 100 |
ZERO1 | BT Advanced | 100 |
BT Advanced (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LAZY | 100.0 / 100.0 |
MWAND | 100.0 / 100.0 |
Cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HANGPICS | 100.0 / 100.0 |
COCI (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[COCI2223 - Contest 01] Bài 1: Sudoku | 50.0 / 50.0 |
CP Advanced (443.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bai3 | 100.0 / 100.0 |
Bai4 | 100.0 / 100.0 |
DIGITSUM | 100.0 / 100.0 |
GENOME | 100.0 / 100.0 |
STEZ22 | 43.902 / 100.0 |
CP Basic (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CPERM | 100.0 / 100.0 |
Hack Dream Battle (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HackDream Green 04-D: Hình vuông số | 50.0 / 100.0 |
Uncategorized (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bai1 | 100.0 / 100.0 |